--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ play along chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cloistered
:
tu, ở tu việna cloistered life đời sống ở tu viện
+
espressivo
:
(âm nhạc) tình cảm (phong cách biểu diễn)
+
embouchure
:
(địa lý,địa chất) cửa (sông, thung lũng)
+
ladder man
:
người nhóm chữa cháy
+
centigrade
:
chia trăm độ, bách phân